--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
muôn dặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
muôn dặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muôn dặm
+
Ten thousand miles; a great distance, very far away
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
muôn dặm
:
Ten thousand miles; a great distance, very far away
+
khốn đốn
:
Poverty-stricken, miserableLàm công khốn đốn lắm mới kiếm được hai bữa ănTo work as a hired hand in miserable circumstances and earn only enough for two meals a day
+
lơ
:
to dissemble; to ignorelơ đễnhwant of advertency
+
bỏ bẵng
:
Give up for a long time, clean omit, clean dropVấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâuThe problem has long since been clean dropped
+
mới hay
:
như cho hay